C Flashcards
1
Q
Munchies
A
Đồ ăn vặt
2
Q
Indeed
A
Quả thật
3
Q
Scrub
A
Chà rửa , kỳ cọ
4
Q
Accumulate
A
Tích luỹ
5
Q
Availability
A
Có khả năng , có sẵn
6
Q
Benchmark
A
Chuẩn mực
7
Q
Collaborate
A
Hợp tác
8
Q
Dedicate
A
Cống hiến / dành riêng
9
Q
Harmony
A
Sự hài hoà
10
Q
Delegate
A
Uỷ quyền / người đại diện
11
Q
Functional
A
Hữu dụng
12
Q
Generic
A
Chung chung
13
Q
Endeavor
A
Nỗ lực , cố gắng
14
Q
Designate
A
Chỉ định , bổ nhiệm
15
Q
Hierachy
A
Hệ thống cấp bậc
16
Q
Landmark
A
Địa danh , cột mốc
17
Q
Eligible
A
Đủ điều kiện
18
Q
Obtain
A
Đạt được
19
Q
Assume
A
Giả định , cho rằng
20
Q
Fancy
A
Ưu chuộng , cầu kỳ , thích thú
21
Q
Persistence
A
Sự kiên trì
22
Q
Reframe
A
Tái định nghĩa , nhìn nhận từ góc độ khác