10 Flashcards
1
Q
Excess
A
Sự dư thừa
2
Q
Inflammation
A
Sự viêm nhiễm
3
Q
Express
A
Bày tỏ , biểu lộ
4
Q
Receptionist
A
Lễ tân
5
Q
Court
A
Toà án
6
Q
Awful
A
Kinh khủng , tồi tệ
7
Q
Sculpture
A
Tác phẩm , nghệ thuật điêu khắc
8
Q
Abstract
A
Trừu tượng
9
Q
Profession
A
Nghề nghiệp , chuyên môn
10
Q
astronaut
A
Phi hành gia
11
Q
Gravity
A
Trọng lực
12
Q
Comedian
A
Diễn viên hài
13
Q
Entrepreneur
A
Doanh nhân
14
Q
Bouquet
A
Bó hoa
15
Q
Represent
A
Đại diện cho
16
Q
Substance
A
Chất , vật chất
17
Q
Properly
A
Một cách đúng đắn
18
Q
Respond
A
Phản hồi , trả lời
19
Q
Passionate
A
Say đắm
20
Q
Real estate
A
Bất động sản
21
Q
Politician
A
Chính trị gia
22
Q
Dispense
A
Phân phát
23
Q
Prescription
A
Đơn thuốc
24
Q
Pharmacist
A
Dược sĩ