16 Flashcards
1
Q
Mature
A
Trưởng thành , chín chắn
2
Q
Defensive
A
Phòng thủ
3
Q
Division
A
Sự phân chia
4
Q
Criticism
A
Sự chỉ trích , phê bình
5
Q
Humility
A
Sự khiêm tốn
6
Q
Define
A
Định nghĩa
7
Q
Willingness
A
Sự sẵn lòng
8
Q
Bounce
A
Nảy lên , bật lại
9
Q
Simplicity
A
Sự đơn giản
10
Q
Equate
A
Tương đương
11
Q
Digitally
A
Kỹ thuật số
12
Q
Contentment
A
Sự mãn nguyện
13
Q
Perception
A
Nhận thức
14
Q
Reinvent
A
Tái tạo , làm mới
15
Q
Current
A
Hiện tại
16
Q
Sincere
A
Chân thành
17
Q
Self-esteem
A
Lòng tự trọng , sự tự tôn
18
Q
Capable
A
Có khả năng , tài năng
19
Q
Affirmation
A
Sự khẳng định , sự xác nhận
20
Q
Ascertain
A
Tin chắc , xác định