B Flashcards
1
Q
Reckless
A
Liều lĩnh , thiếu cẩn trọng
2
Q
Outgoing
A
Cởi mở , hướng ngoại
3
Q
Synonym
A
Từ đồng nghĩa
4
Q
Offensive
A
Xúc phạm , mang tính công kích
5
Q
Diligent
A
Chăm chỉ
6
Q
Daring
A
Táo bạo , gan dạ
7
Q
Generous
A
Hào phóng
8
Q
Accidentally
A
Một cách vô tình
9
Q
Delicate
A
Mỏng manh , tinh tế
10
Q
Assignment
A
Nhiệm vụ , bài tập
11
Q
Consequence
A
Hậu quả , kết quả
12
Q
Attribute
A
Đặc điểm , thuộc tính / cho rằng ~
13
Q
Timid
A
Rụt rè , nhút nhát
14
Q
Compilation
A
Sự biên soạn , sưu tập
15
Q
Statement
A
Lời tuyên bố , phát biểu