B Flashcards
1
Q
Reckless
A
Liều lĩnh , thiếu cẩn trọng
2
Q
Outgoing
A
Cởi mở , hướng ngoại
3
Q
Synonym
A
Từ đồng nghĩa
4
Q
Offensive
A
Xúc phạm , mang tính công kích
5
Q
Diligent
A
Chăm chỉ
6
Q
Generous
A
Hào phóng
7
Q
Accidentally
A
Một cách vô tình
8
Q
Delicate
A
Mỏng manh , tinh tế
9
Q
Assignment
A
Nhiệm vụ , bài tập
10
Q
Consequence
A
Hậu quả , kết quả
11
Q
Statement
A
Lời tuyên bố , phát biểu
12
Q
Explicitly
A
Một cách rõ ràng , dứt khoát
13
Q
Dominate
A
Thống trị
14
Q
Criteria
A
Tiêu chí
15
Q
Convention
A
Quy ước
16
Q
Considerable
A
Đáng kể
17
Q
Component
A
Thành phần
18
Q
Distinction
A
Sự khác biệt
19
Q
Conclude
A
Kết luận
20
Q
Commission
A
Uỷ ban
21
Q
Variable
A
biến số
22
Q
Administer
A
Quản lý