L Flashcards
1
Q
Appropriate
A
Thích hợp
2
Q
authority
A
quyền lực , thầm quyền
3
Q
Derive
A
Xuất phát từ
4
Q
Formula
A
Công thức
5
Q
Interpret
A
Diễn giải
6
Q
Labour
A
Lao động
7
Q
Proceed
A
Tiến hành
8
Q
Role
A
Vai trò
9
Q
Subsidy
A
Trợ cấp
10
Q
Rigid
A
Cứng nhắc
11
Q
Mediate
A
Hoà giải
12
Q
Fluctuate
A
Dao động
13
Q
Whereas
A
Trong khi đó
14
Q
Welfare
A
Phúc lợi
15
Q
Reject
A
Từ chối
16
Q
Ratio
A
Tỷ lệ
17
Q
Objective
A
Khách quan , mục tiêu
18
Q
Modify
A
Sửa đổi
19
Q
Fundamental
A
Cơ bản
20
Q
Entity
A
Thực thể
21
Q
Enforce
A
Thực thi
22
Q
Consult
A
Tham khảo , tư vấn
23
Q
Capacity
A
Sức chứa