Lessons 35 / 36 Flashcards
1
Q
Dangerous
A
nguy hiểm
2
Q
Government
A
nhà nước
3
Q
Allow
A
nên cho phếp
4
Q
She doesn’t dare
A
em không dám đi
5
Q
Get infected / transmit
A
lây nhiễm
6
Q
2 doses
A
2 mũi
7
Q
Is it heavy? (is it severe?)
A
bị nặng không?
8
Q
Unlucky
A
xui
9
Q
Lucky
A
hên / may
10
Q
Care
A
quan tâm
11
Q
Really care about something
A
có tâm
12
Q
Don’t really care about something
A
không tâm
13
Q
Soul
A
tâm hồn
14
Q
He has a beautiful soul
A
anh có một tâm hồn đẹp
15
Q
Compliment
A
khen
16
Q
Break up
A
chia tay