Lesson 1 Flashcards
1
Q
Cá
A
Fish
2
Q
Fish
A
Cá
3
Q
Chán
A
Bored
4
Q
Bored
A
Chán
5
Q
Vàng
A
Gold/Yellow
6
Q
Gold/Yellow
A
Vàng
7
Q
Sáng
A
Shining
8
Q
Shining
A
Sáng
9
Q
Đang
A
Am
10
Q
Am
A
Đang
11
Q
Đã
A
Was
12
Q
Was
A
Đã
13
Q
Sẽ
A
Will
14
Q
Will
A
Sẽ
15
Q
Rất
A
Very
16
Q
Very
A
Rất
17
Q
Mặn
A
Salty
18
Q
Salty
A
Mặn
19
Q
Nhạt
A
Pale
20
Q
Pale
A
Nhạt
21
Q
Nhạc
A
Music
22
Q
Music
A
Nhạc
23
Q
Tắm
A
Shower
24
Q
Shower
A
Tắm
25
Nằm
Lie
26
Lie
Nằm
27
Chăm làm
Work hard (work a lot)
28
Work hard (work a lot)
Chăm làm
29
Mắt
Eye
30
Eye
Mắt
31
Mắc
Expensive
32
Expensive
Mắc
33
Mặt
Face
34
Face
Mặt
35
Mặc
Wear
36
Wear
Mặc
37
Bắp
Corn
38
Corn
Bắp
39
Nắp
Lid
40
Lid
Nắp
41
Gần
Near
42
Near
Gần
43
Xa
Far
44
Far
Xa
45
Cần
Need
46
Need
Cần
47
Học
Learn
48
Learn
Học
49
Làm
Work
50
Work
Làm
51
Chân
Foot
52
Foot
Chân
53
Bận
Busy
54
Busy
Bận
55
Rảnh
Free (not busy)
56
Free (not busy)
Rảnh
57
Bạn thân
Best friend
58
Best friend
Bạn thân
59
Cẩn thận
Careful
60
Careful
Cẩn thận
61
Mất
Lose
62
Lose
Mất
63
Chật
Tight
64
Tight
Chật
65
Cất
Put away
66
Put away
Cất
67
Nhấc
Lift
68
Lift
Nhấc
69
Chậm
Slow
70
Slow
Chậm
71
Nhanh
Fast
72
Fast
Nhanh
73
Cầm
Hold
74
Hold
Cầm
75
Ấm
Warm
76
Warm
Ấm
77
Lạnh
Cold
78
Cold
Lạnh
79
Nóng
Hot
80
Hot
Nóng
81
Mát
Cool
82
Cool
Mát
83
Nấm
Mushroom
84
Mushroom
Nấm
85
Thấp
Short
86
Short
Thấp
87
Cao
Tall
88
Tall
Cao
89
Mập
Fat
90
Fat
Mập
91
Cấp
Level
92
Level
Cấp
93
Sẵn sàng
Ready
94
Ready
Sẵn sàng
95
Nhà hàng
Restaurant
96
Restaurant
Nhà hàng
97
Văn bản
Document
98
Document
Văn bản
99
Căng thắng
Stress
100
Stress
Căng thẳng
101
Răng trắng
White teeth
102
Nhà sạch
Clean home
103
Clean home
Nhà sạch
104
Nhà bẩn
Dirty home
105
Dirty home
Nhà bẩn