Lesson 1 Flashcards
Cá
Fish
Fish
Cá
Chán
Bored
Bored
Chán
Vàng
Gold/Yellow
Gold/Yellow
Vàng
Sáng
Shining
Shining
Sáng
Đang
Am
Am
Đang
Đã
Was
Was
Đã
Sẽ
Will
Will
Sẽ
Rất
Very
Very
Rất
Mặn
Salty
Salty
Mặn
Nhạt
Pale
Pale
Nhạt
Nhạc
Music
Music
Nhạc
Tắm
Shower
Shower
Tắm
Nằm
Lie
Lie
Nằm
Chăm làm
Work hard (work a lot)
Work hard (work a lot)
Chăm làm
Mắt
Eye
Eye
Mắt
Mắc
Expensive
Expensive
Mắc
Mặt
Face
Face
Mặt
Mặc
Wear
Wear
Mặc
Bắp
Corn
Corn
Bắp
Nắp
Lid
Lid
Nắp
Gần
Near
Near
Gần
Xa
Far
Far
Xa
Cần
Need
Need
Cần
Học
Learn
Learn
Học
Làm
Work
Work
Làm
Chân
Foot
Foot
Chân
Bận
Busy
Busy
Bận
Rảnh
Free (not busy)
Free (not busy)
Rảnh
Bạn thân
Best friend
Best friend
Bạn thân
Cẩn thận
Careful
Careful
Cẩn thận
Mất
Lose
Lose
Mất
Chật
Tight
Tight
Chật
Cất
Put away
Put away
Cất
Nhấc
Lift
Lift
Nhấc
Chậm
Slow
Slow
Chậm
Nhanh
Fast
Fast
Nhanh
Cầm
Hold
Hold
Cầm
Ấm
Warm
Warm
Ấm
Lạnh
Cold
Cold
Lạnh
Nóng
Hot
Hot
Nóng
Mát
Cool
Cool
Mát
Nấm
Mushroom
Mushroom
Nấm
Thấp
Short
Short
Thấp
Cao
Tall
Tall
Cao
Mập
Fat
Fat
Mập
Cấp
Level
Level
Cấp
Sẵn sàng
Ready
Ready
Sẵn sàng
Nhà hàng
Restaurant
Restaurant
Nhà hàng
Văn bản
Document
Document
Văn bản
Căng thắng
Stress
Stress
Căng thẳng
Răng trắng
White teeth
Nhà sạch
Clean home
Clean home
Nhà sạch
Nhà bẩn
Dirty home
Dirty home
Nhà bẩn