Lesson 2 Flashcards
1
Q
Khán giả
A
Audience
2
Q
Audience
A
Khán giả
3
Q
Cắt
A
Cut
4
Q
Cut
A
Cắt
5
Q
Cách xa
A
Emotionally distant
6
Q
Emotionally distant
A
Cách xa
7
Q
Mắc cười
A
Funny
8
Q
Funny
A
Mắc cười
9
Q
Cảm giác
A
Feeling
10
Q
Feeling
A
Cảm giác
11
Q
Cánh
A
Wing
12
Q
Wing
A
Cánh
13
Q
Năm
A
5 or year
14
Q
5 or year
A
Năm
15
Q
Hai
A
2
16
Q
2
A
Hai
17
Q
Trăm
A
100
18
Q
100
A
Trăm
19
Q
Nắm
A
To hold
20
Q
To hold
A
Nắm
21
Q
Nắm tay
A
Hold hand
22
Q
Hold hand
A
Nắm tay
23
Q
Chán nản
A
Depressed
24
Q
Depressed
A
Chán nản
25
Q
Mẹ
A
Mom
26
Q
Mom
A
Mẹ
27
Q
Của
A
Of/possessive
28
Q
Of/possessive
A
Của
29
Q
Sẽ
A
Will
30
Q
Will
A
Sẽ
31
Q
Thèm
A
Crave
32
Q
Crave
A
Thèm
33
Q
Kem
A
Ice cream
34
Q
Ice cream
A
Kem
35
Q
Chén
A
Rice bowl