Lesson 22 Flashcards
Roomate
Bạn cùng nhà
Go to bed late
Anh đi ngủ trễ
Go to bed early
Anh đi ngủ sớm
Time to start / start time
giờ bắt đầu
Time to work / work time
giờ làm việc
Her belly is smaller
Bụng em nhỏ hơn rồi
Fat (macronutrient)
chất béo
For example
Ví dụ
Such as
Như là
Quick to hunger
Nhanh đói
Breast
ức
Childhood
tuổi thơ
When a child
khi anh còn nhỏ
ice rink
sân băng
golf
gôn
neighbour
hàng xóm
play house
chơi mẹ con
outside
bên ngoài
does another country play da cau?
Có nước nào khác chơi Đá cầu không?
go swim
đi bơi
lake
cái hồ
pool
hồ bơi
3 hours drive from Toronto
cách Toronto 3 tiếng lái xe
danger
nguy hiểm
church
Nhà thờ
christian
Tin Lành
catholic
Công Giáo
religion
đạo
research crypto
tìm hiểu crypto
haven’t read it yet
chưa đọc hết
at least
ít nhất
Earth
Trái Đất
nông dân
farmer