Lesson 22 Flashcards
1
Q
Roomate
A
Bạn cùng nhà
2
Q
Go to bed late
A
Anh đi ngủ trễ
3
Q
Go to bed early
A
Anh đi ngủ sớm
4
Q
Time to start / start time
A
giờ bắt đầu
5
Q
Time to work / work time
A
giờ làm việc
6
Q
Her belly is smaller
A
Bụng em nhỏ hơn rồi
7
Q
Fat (macronutrient)
A
chất béo
8
Q
For example
A
Ví dụ
9
Q
Such as
A
Như là
10
Q
Quick to hunger
A
Nhanh đói
11
Q
Breast
A
ức
12
Q
Childhood
A
tuổi thơ
13
Q
When a child
A
khi anh còn nhỏ
14
Q
ice rink
A
sân băng
15
Q
golf
A
gôn
16
Q
neighbour
A
hàng xóm
17
Q
play house
A
chơi mẹ con
18
Q
outside
A
bên ngoài
19
Q
does another country play da cau?
A
Có nước nào khác chơi Đá cầu không?
20
Q
go swim
A
đi bơi
21
Q
lake
A
cái hồ
22
Q
pool
A
hồ bơi
23
Q
3 hours drive from Toronto
A
cách Toronto 3 tiếng lái xe
24
Q
danger
A
nguy hiểm
25
church
Nhà thờ
26
christian
Tin Lành
27
catholic
Công Giáo
28
religion
đạo
29
research crypto
tìm hiểu crypto
30
haven't read it yet
chưa đọc hết
31
at least
ít nhất
32
Earth
Trái Đất
33
nông dân
farmer