Lesson 22 Flashcards
1
Q
Roomate
A
Bạn cùng nhà
2
Q
Go to bed late
A
Anh đi ngủ trễ
3
Q
Go to bed early
A
Anh đi ngủ sớm
4
Q
Time to start / start time
A
giờ bắt đầu
5
Q
Time to work / work time
A
giờ làm việc
6
Q
Her belly is smaller
A
Bụng em nhỏ hơn rồi
7
Q
Fat (macronutrient)
A
chất béo
8
Q
For example
A
Ví dụ
9
Q
Such as
A
Như là
10
Q
Quick to hunger
A
Nhanh đói
11
Q
Breast
A
ức
12
Q
Childhood
A
tuổi thơ
13
Q
When a child
A
khi anh còn nhỏ
14
Q
ice rink
A
sân băng
15
Q
golf
A
gôn