Lesson 7 Flashcards
1
Q
Quả
A
Descriptor of round things
2
Q
Descriptor of round things
A
Quả
3
Q
Dạy nhiêu lắm
A
Teach a lot
4
Q
Teach a lot
A
Dạy nhiêu lắm
5
Q
Tiền
A
Money
6
Q
Money
A
Tiền
7
Q
Tuần sau
A
Next week
8
Q
Next week
A
Tuần sau
9
Q
tuần sau, em sẽ làm ít hơn
A
Next week, em will work less
10
Q
Next week, em will work less
A
Tuần sau, em sẽ làm ít hơn
11
Q
Tuần trước
A
Last week
12
Q
Last week
A
Tuần trước
13
Q
Dạo này
A
Lately
14
Q
Lately
A
Dạo này
15
Q
Hàng ngày
A
Every day
16
Q
Every day
A
Hàng ngày
17
Q
Bỏ việc
A
Quit job
18
Q
Quit job
A
Bỏ việc
19
Q
Anh ăn bao lâu rồi?
A
How long has anh eaten
20
Q
How long has anh eaten
A
Anh ăn bao lâu rồi?
21
Q
lâu không gặp em
A
Long time no see
22
Q
Long time no see
A
Lâu không gặp em
23
Q
Khách hàng
A
Customer
24
Q
Customer
A
Khách hàng
25
Yêu nhau
Love each other
26
Love each other
Yêu nhau
27
1 tháng sau khi gặp
1 month after we met
28
1 month after we met
1 tháng sau khi gặp
29
Tụi anh
Us / we
30
Us / we
Tụi anh
31
Bất đầu
Beginning
32
Beginning
Bắt đầu
33
Lần dầu tiên
First
34
First
Lần dầu tiên
35
Người nước ngoài
Foreigner
36
Foreigner
Người nước ngoài
37
Sau đó
After that
38
After that
Sau đó
39
Lần thứ 2
2nd time time
40
Lần cuói cùng
Final time
41
Final time
Lần cuói cùng
42
Anh quen rồi
Get used to it
43
Get used to it
Anh quen rồi
44
Giao thông
Traffic
45
Traffic
Giao thông