Lesson 25 Flashcards
1
Q
Chili
A
ớt
2
Q
Every night
A
ngay nào cũng
3
Q
Every house
A
nhà nào cũng
4
Q
I am less tired
A
anh đỡ mệt hơn
5
Q
Recommend
A
gợi ý
6
Q
Day by day
A
càng ngày càng
7
Q
Everything will be ok
A
Mọi chuyện sẽ ổn thôi
8
Q
Take action
A
hành đông
9
Q
Of course
A
đương nhiên / tất nhiên rồi
10
Q
of course not
A
đương nhiên là không
11
Q
As much as possible
A
càng nhiều càng tốt / nhiều nhất có thể
12
Q
Live as long as possible
A
sống lâu nhất có thể
13
Q
Forest
A
rừng
14
Q
Wish well upon
A
chúc
15
Q
Earth
A
Trái Đát