Lesson 14 Flashcards
1
Q
To phone someone
A
Gọi cho
2
Q
Bathroom
A
Vệ sinh
3
Q
Happy
A
Vui
4
Q
Full
A
No
5
Q
Famous
A
Nổi tiêng
6
Q
Sad
A
Buồn
7
Q
Big
A
Lớn / to
8
Q
Worried
A
Lo
9
Q
Surprised
A
Ngạc nhiên
10
Q
Good smell
A
Thơm
11
Q
Red
A
Đỏ
12
Q
Black
A
Đên
13
Q
White
A
Trắng
14
Q
Gold / Yellow
A
Vàng
15
Q
Pink
A
Hồng