Lesson 31 Flashcards
1
Q
No one is sitting next to me
A
không có ai ngồi bên cạnh
2
Q
Water
A
nước suối
3
Q
Pick up
A
đón
4
Q
Airport
A
sân bay
5
Q
His friends took him to the airport
A
bạn của anh đã đưa anh đến sân bay
6
Q
I began to fly at..
A
Anh bắt đầu bay lúc…
7
Q
Boiled
A
luộc
8
Q
Fried
A
rán
9
Q
Grilled
A
nuóng
10
Q
Simple
A
đơn giản
11
Q
Complex
A
phưc tạp
12
Q
Unpleasant
A
Khó chịu
13
Q
Nearly everyday
A
gần như mỗi ngày
14
Q
Receive goods
A
nhận hàng
15
Q
Delivery
A
giao hàng
16
Q
Delivery of food
A
giao đồ ăn
17
Q
Book
A
cuốn sách
18
Q
Disappointed
A
thất vọng
19
Q
Choices
A
lựa chọn
20
Q
Chance / opportunity
A
cơ hội
21
Q
Old days
A
ngày xưa
22
Q
Run out of batteries
A
sắp hết pin
23
Q
Plug in the charger
A
cắm cục sạc
24
Q
Lose connection
A
mất mạng
25
Q
Weak network
A
mạng yếu
26
Q
Weak health
A
sưc khỏe yếu
27
Q
Release bait
A
thả thính