Lesson 12 Flashcards
Mouse
Chuột
Go by way of
Đi bằng
Always
Bao giờ cũng / luôn
Morning
Sáng
Noon
Trưa
Afternoon
Chiều
Evening
Tối
Night
Dêm
p.s.: Time of day classifier
Buổi
At night
Vào buổi đêm
What time of day do you work?
Em làm viẹc vào buổi nào?
I always work in the morning
Anh bao giờ cũng lam viẹc vào buổi sáng
I am free in the evening
Anh rảnh vào buổi tối
Supermarket
Siêu thị
Yes but a little different
Có nhưng mà khác
Hủngy
Đói
In 4 hours I will sleep
Bốn tiếng nữa, anh đi ngủ
In 8 hours she will wake up
Tám tiếng nữa, em ấy dậy
p.s.: A thing classifier
Cái
Piece
Miếng
Smelly
Hôi hôi
I showered 4 days ago
Anh đã tắm bốn ngày trước
Time (as in have time to do something
Thời gian
I do not have time to study
Anh không có thời gian để học
Fine
Dược rồi
Usually/often
Hay
Do you usually/often study?
Anh có hay học không?
Do you often eat pho?
Anh có hay ăn phở không?
Phone
Diện thoại