Lesson 12 Flashcards
1
Q
Mouse
A
Chuột
2
Q
Go by way of
A
Đi bằng
3
Q
Always
A
Bao giờ cũng / luôn
4
Q
Morning
A
Sáng
5
Q
Noon
A
Trưa
6
Q
Afternoon
A
Chiều
7
Q
Evening
A
Tối
8
Q
Night
A
Dêm
9
Q
p.s.: Time of day classifier
A
Buổi
10
Q
At night
A
Vào buổi đêm
11
Q
What time of day do you work?
A
Em làm viẹc vào buổi nào?
12
Q
I always work in the morning
A
Anh bao giờ cũng lam viẹc vào buổi sáng
13
Q
I am free in the evening
A
Anh rảnh vào buổi tối
14
Q
Supermarket
A
Siêu thị
15
Q
Yes but a little different
A
Có nhưng mà khác