Lesson 11 Flashcards
1
Q
Example
A
Ví dụ
2
Q
Ví dụ
A
Example
3
Q
Teacher
A
Giáo viên
4
Q
Giáo viên
A
Teacher
5
Q
Đây là
A
This is
6
Q
This is
A
Đây là
7
Q
That is
A
Đó là
8
Q
Đó là
A
That is
9
Q
Table
A
Cái bàn
10
Q
Cái bàn
A
Table
11
Q
Student
A
Học sinh
12
Q
Học sinh
A
Student
13
Q
I am not Bill
A
Anh không phải là Bill
14
Q
I am a software engineer
A
Anh là kỹ tư phần mềm
15
Q
Are you a secretary?
A
Em có phải là thư ký?
16
Q
No I am not a teacher
A
Không phải, anh không phải là giáo viên
17
Q
Are you a teacher?
A
Em có phải là giáo viên
18
Q
Is she a journalist?
A
Em ấy có phải là nhà báo không
19
Q
Correct, she is a journalist
A
Phải, em ấy là nhà báo
20
Q
This is not a table
A
Đây không phải là cái bàn
21
Q
Today is Thursday
A
Hôm nay là thứ năm
22
Q
Today is not Sunday
A
Hôm nay không phải là thứ một
23
Q
Really?
A
Thiệt á?
24
Q
Sky
A
Trời
25
Q
Rain
A
Mưa
26
Q
Cry
A
Khóc