Lesson 13 Flashcards
1
Q
Brush teeth
A
đánh răng
2
Q
Review
A
ôn tập
3
Q
Dream (noun)
A
giấc mơ
4
Q
Clothes
A
quần áo
5
Q
In real life
A
ngoài đời
6
Q
Type
A
kiểu
7
Q
Successful
A
Thành công
8
Q
Remember clearly
A
Nhớ rỏ
9
Q
Bird
A
Con chim
10
Q
Waterfall
A
Thác nươc
11
Q
Lately / recently
A
Dạo này
12
Q
Have you ever…
A
Em đã bao giờ…chưa
13
Q
To tell / to tell a story
A
Kể
14
Q
Did she tell you the story about the cat?
A
Em ấy kể với anh về mèo đó không
15
Q
Secret
A
Bí mật