Lesson 13 Flashcards
1
Q
Brush teeth
A
đánh răng
2
Q
Review
A
ôn tập
3
Q
Dream (noun)
A
giấc mơ
4
Q
Clothes
A
quần áo
5
Q
In real life
A
ngoài đời
6
Q
Type
A
kiểu
7
Q
Successful
A
Thành công
8
Q
Remember clearly
A
Nhớ rỏ
9
Q
Bird
A
Con chim
10
Q
Waterfall
A
Thác nươc
11
Q
Lately / recently
A
Dạo này
12
Q
Have you ever…
A
Em đã bao giờ…chưa
13
Q
To tell / to tell a story
A
Kể
14
Q
Did she tell you the story about the cat?
A
Em ấy kể với anh về mèo đó không
15
Q
Secret
A
Bí mật
16
Q
Train
A
Tàu
17
Q
Boat
A
Thuyền
18
Q
It
A
Nó
19
Q
Across (ex. go across canada)
A
Xuyên
20
Q
How long
A
Bao lâu
21
Q
Seasons classifier
A
Mùa
22
Q
Spring
A
Mùa xuân
23
Q
Summer
A
Mùa hè
24
Q
Fall
A
Mùa thu
25
Q
Winter
A
Mùa đong
26
Q
Xe
A
Vehicle classifier
27
Q
Bicycle
A
Xe đạp
28
Q
Car
A
Xe hơi
29
Q
Motorbike
A
Xe máy
30
Q
Old people
A
Người già
31
Q
Children
A
Trẻ nhỏ
32
Q
Walk
A
Đi bộ