Lesson 4 Flashcards
1
Q
Ở
A
In (a place), or At
2
Q
In (a place), or At
A
Ở
3
Q
Tối
A
Dinner
4
Q
Dinner
A
Tối
5
Q
Quán
A
Shop
6
Q
Shop
A
Quán
7
Q
Du lịch
A
Travel
8
Q
Travel
A
Du lịch
9
Q
Trung Quốc
A
China
10
Q
China
A
Trung Quốc
11
Q
Nhớ
A
Remember/miss
12
Q
Remember/miss
A
Nhớ
13
Q
Thở
A
Breathe
14
Q
Breathe
A
Thở
15
Q
Khó
A
Difficult
16
Q
Difficult
A
Khó
17
Q
Dễ
A
Easy
18
Q
Easy
A
Dễ
19
Q
Mơ
A
Dream
20
Q
Dream
A
Mơ
21
Q
Về
A
About (or return)
22
Q
About (or return)
A
Về
23
Q
Ơi
A
Hey!
24
Q
Hey!
A
Ơi
25
Q
Đi chơi
A
Go play
26
Q
Go play
A
Đi chơi
27
Q
Với
A
With
28
Q
With
A
Với
29
Q
Chưa
A
Not yet
30
Q
Not yet
A
Chưa
31
Q
Mỹ
A
America
32
Q
America
A
Mỹ
33
Q
Ở đó
A
There
34
Q
There
A
Ở đó
35
Q
Ở đây
A
Here
36
Q
Here
A
Ở đây
37
Q
Ở đâu
A
Where