Lesson 6 Flashcards
1
Q
Ngày lễ
A
Holiday
2
Q
Holiday
A
Ngày lễ
3
Q
Dọn nhà
A
House cleaning
4
Q
House cleaning
A
Dọn nhà
5
Q
Không làm gì nữa
A
Did nothing else
6
Q
Did nothing else
A
Không làm gì nữa
7
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
8
Q
Tomorrow
A
Ngày mai
9
Q
Dự án
A
Project
10
Q
Project
A
Dự án
11
Q
Công ty
A
Company
12
Q
Company
A
Công ty
13
Q
Trung bình
A
On average
14
Q
On average
A
Trung bình
15
Q
Tuần
A
Week
16
Q
Week
A
Tuần
17
Q
Giờ
A
Hour
18
Q
Hour
A
Giờ
19
Q
Tập thể dục
A
Practise (do) exercise
20
Q
Practise (do) exercise
A
Tập thể dục
21
Q
Tập
A
Practise
22
Q
Practise
A
Tập
23
Q
Thể dục
A
Exercise
24
Q
Exercise
A
Thể dục
25
Q
Đóng cửa
A
Shut down (ex that store is shut down)
26
Q
Shut down (ex that store is shut down)
A
Đóng cửa
27
Q
Mở cửa
A
Open (open door, store is opening)
28
Q
Open (open door, store is opening)
A
Mở cửa
29
Q
Đi chạy
A
Go running
30
Q
Go running
A
Đi chạy
31
Q
Chưa bao giờ
A
Never
32
Q
Never
A
Chưa bao giờ
33
Q
Mét
A
Meter
34
Q
Meter
A
Mét
35
Q
Chỉ
A
Just
36
Q
Just
A
Chỉ