Lesson 21 Flashcards
1
Q
What is the average of your students?
A
trung bình học sinh cửa em bao nhiều tuổi
2
Q
Weather
A
thời tiết
3
Q
South Vietnam
A
miền Nam
4
Q
North Vietnam
A
miền Bắc
5
Q
Central Vietnam
A
miền Trung
6
Q
Accent
A
giọng
7
Q
Continuity
A
liên tục
8
Q
Place
A
nơi / chỗ
9
Q
Always
A
luôn
10
Q
Annoyed
A
bực mình
11
Q
Noisy
A
ồn ào
12
Q
Accident (ex traffic accident)
A
tai nạn
13
Q
All the accidents were small
A
tất tai nạn đêu nhẹ
14
Q
Light
A
nhẹ
15
Q
Heavy
A
nặng
16
Q
Was it a big accident?
A
tai nạn nặng không
17
Q
Go poo
A
đi nặng / đi ngoài
18
Q
Go pee
A
đi nhẹ
19
Q
Seat
A
chỗ
20
Q
8 seater van
A
xe van 8 chỗ
21
Q
Driver
A
người lái xe
22
Q
Another time
A
1 lần khác
23
Q
To drive someone
A
chở
24
Q
Go opposite ways
A
đi ngược chiều
25
Q
Primary school
A
cấp 1
26
Q
Middle school
A
cấp 2
27
Q
High school
A
cấp 3
28
Q
Seaweed
A
rong biển
29
Q
Trust me
A
tin anh đi
30
Q
Hockey
A
khúc côn cầu