Lesson 10 Flashcards
1
Q
Quên
A
Forget
2
Q
Forget
A
Quên
3
Q
Bài tập về nhà
A
Homework
4
Q
Homework
A
Bài tập về nhà
5
Q
Tự học
A
Self learning
6
Q
Self learning
A
Tự học
7
Q
Muộn
A
Late (as in, late in the day)
8
Q
Late (as in, late in the day)
A
Muộn
9
Q
Yên tĩnh
A
Quiet
10
Q
Quiet
A
Yên tĩnh
11
Q
Đêm
A
Night
12
Q
Night
A
Đêm
13
Q
Nửa đêm
A
Midnight
14
Q
Midnight
A
Nửa đêm
15
Q
Phần trăm
A
Percent
16
Q
Percent
A
Phần trăm
17
Q
Half
A
Nửa
18
Q
Nửa
A
Half
19
Q
Everything
A
Hết
20
Q
Hết
A
Everything
21
Q
Secretary
A
Thư ký
22
Q
Thư ký
A
Secretary
23
Q
Stock
A
Chứng khoán
24
Q
Chứng khoán
A
Stock
25
Invest
Đầu tư
26
Đầu tư
Invest
27
Before
Trước đây
28
Trước đây
Before
29
Bóng chuyền
Volleyball
30
Volleyball
Bóng chuyền
31
Cầu lông
Badminton
32
Badminton
Cầu lông
33
Chơi thể thao
Play sports
34
Play sports
Chơi thể thao
35
Bóng rổ
Basketball
36
Basketball
Bóng rổ
37
Quản lý
Manage
38
Manage
Quản lý
39
Goose
Ngỗng
40
Ngỗng
Goose
41
Vịt
Duck
42
Duck
Vịt
43
Farm
Nông trại
44
Nông trại
Farm
45
Rẻ
Cheap
46
Cheap
Rẻ
47
France
Pháp
48
Pháp
France
49
Business trip
Công tác
50
Công tác
Business trip
51
Từ
From
52
From
Từ
53
A million and a half people live in Vancouver
Một triệu rưởi người sống ở Vancouver,
54
I ate half a duck
Anh đã ăn nửa con vịt
55
The farm is quiet
Nông trại yên tĩnh
56
You do homework at midnight
Em làm bài tập về nhà lúc nửa đêm
57
I like to play sports
Anh thích chơi thể thao
58
I will play badminton
Anh sẽ đi chơi cầu lông
59
I start work at 6am
Anh bắt đầu làm viẹc lúc sáu giờ