Lesson 16 Flashcards
1
Q
Long
A
dài
2
Q
Short
A
ngắn
3
Q
Hair
A
tóc
4
Q
Most (a majority of…)
A
Đa sớ
5
Q
Man
A
đàn ông
6
Q
Boy
A
con trai
7
Q
Try
A
cố gắng
8
Q
Charger
A
sạc
9
Q
Online
A
trên mạng
10
Q
Electronics
A
đồ điện tử
11
Q
Pen
A
cây bút / cây viết
12
Q
Fan
A
Quạt
13
Q
Turn on
A
bật
14
Q
Turn off
A
tắt
15
Q
Headphones / Earbuds
A
Tai nghe
16
Q
Life
A
đời
17
Q
Whole life
A
cả đời
18
Q
Scared
A
sợ
19
Q
Hate
A
ghét
20
Q
Snake
A
rắn
21
Q
Body
A
cơ thể
22
Q
Dye
A
nhuộm
23
Q
Picture
A
ảnh
24
Q
Show me
A
cho anh xem
25
Q
The world
A
thể giới
26
Q
Fat
A
mập
27
Q
Skinny
A
gầy
28
Q
Up until now
A
từ trước tới nay
29
Q
Until now
A
tới nay
30
Q
First love
A
mối tình đầu
31
Q
Special
A
dặc biệt
32
Q
Weight
A
cân nặng
33
Q
I weigh 100k
A
Anh nặng 100kg
34
Q
Lose weight
A
giảm cân
35
Q
Gain weight
A
tăng cân
36
Q
During the last 2 years
A
trong 2 năm gần đây
37
Q
Carbs
A
tinh bột
38
Q
I am the fattest person in the world
A
Anh là người mập nhất thế giới