Lesson 26 Flashcards
1
Q
Time flies
A
thời gian trôi nhanh
2
Q
Call (on phone)
A
gọi
3
Q
Call father
A
gọi cho ba
4
Q
Park
A
công viên
5
Q
I’m far from Toronto
A
Anh ở xa Toronto
6
Q
Take pictures
A
chụp ảnh
7
Q
Labour
A
nhân công
8
Q
Cheap labour
A
nhân công rẻ
9
Q
Hard working
A
chăm chỉ
10
Q
Developing (as in country is developing)
A
đang phát triển
11
Q
Maple tree
A
cây phong
12
Q
Land of the maple tree
A
Xứ sở cây phong
13
Q
Nickname for China (deragotry)
A
Tàu
14
Q
Feel awake
A
tỉnh táo
15
Q
Sunday
A
Chú Nhật
16
Q
If only…
A
giá mà
17
Q
Farmer
A
nông dân
18
Q
Plate
A
cái đĩa
19
Q
Spoon
A
cái thìa
20
Q
Fork
A
cái nĩa
21
Q
Knife
A
cái dao
22
Q
Flying saucer
A
cái đĩa bay
23
Q
Sugarcane juice
A
nước mía
24
Q
Pear
A
lê
25
Q
Lack of…
A
Thiếu
26
Q
Excess of…
A
Thừa
27
Q
I have an excess of strawberries
A
Anh thừa dâu
28
Q
I have a lack of strawberries
A
Anh thiếu dâu