Lesson 23 + 24 Flashcards
1
Q
As short hair as his now (the same height as him)
A
ngắn bằng tóc anh bây giờ
2
Q
Approximately
A
gần bằng
3
Q
Father is the same age as mother
A
bạ bằng tuổi mẹ
4
Q
Place
A
nơi
5
Q
Far from home
A
xa nhà
6
Q
Fall in love
A
yêu nhau
7
Q
Rest / take break
A
nghỉ
8
Q
Important
A
quan trọng
9
Q
Everything
A
Tất cả
10
Q
Awake
A
thức
11
Q
Take care of
A
chăm sóc
12
Q
Care
A
quan tâm
13
Q
Decided
A
quyết định
14
Q
Cup / glass
A
ly
15
Q
Write
A
viết
16
Q
Chair
A
ghế
17
Q
Shopping centre / mall
A
trung tâm mua sắm
18
Q
Shopping
A
mua sắm
19
Q
Centre
A
trung tâm
20
Q
Cards
A
bài
21
Q
Always (every time)
A
khi nào cũng
22
Q
Floor
A
sàn nhà
23
Q
Bed
A
giường
24
Q
Lie on bed
A
nằm trên giường
25
Ghost
con ma
26
Wrong
sai
27
How long until
bao lâu nữa
28
Course (lessons type course)
khóa học
29
I ran while listening to music
Anh đã vừa chạy vừa nghe nhạc
30
Actually
thực ra thì
31
Boss
chủ
32
Spend a lot of time studying
dành nhiều thời gian để học
33
Focus
tập trung
34
Until I go to Canada
đến khi anh về Canada
35
I self studied software
Anh đã tự học phần mềm
36
lose
thua
37
win
thắng