Lesson 17 (Body Parts) Flashcards
What type is that?
đó là NOUN gì
Farewell / break up
chia tay
Lesson
bài học
Forehead
trán
Eyebrow
lông mày
Eye
mắt
Close eyes
nhắm mắt
Wink
nháy mắt
Open eyes
mở mắt
Look
nhìn
Look!
nhìn kia!
Look at this!
nhìn này!
See
nhìn thấy / thấy
Just now
vừa
Something / anything
cái gì / gì
How (in what way)
thế nao
How do you find spicy food?
Em thấy đồ cay thế nao
Watch
Xem / coi
Look in an admiring way
ngắm
Scenery
cảnh
Sunset
hoàng hôn
Cry
khóc
Stare
nhìn chằm chằm
Nose
mũi
Pronounce
phát âm
The same
giống nhau
They run the same
Họ chạy giống nhau
Breathe (verb)
thở
Breathe in
thở vào
Breathe out
thở ra
Smell (active)
ngửi
Smell (passive)
ngửi thấy
Smell (noun)
mùi
Died
chết
Smell good
Mùi thơm
Smell bad
Mùi hôi / mùi thối
She smells good
Em ấy có mùi thơm
Smell of blood / dead fish
mùi tanh
Unbearable smell
mùi kho chịu
Bearable smell
mùi dễ chịu
Bear (verb)
chịu
Hole
lỗ
Nostril
lỗ mũi
Mouth
miệng
Lips
môi