Lesson 8 Flashcards
1
Q
Mai
A
Tomorrow
2
Q
Tomorrow
A
Mai
3
Q
Sai
A
Wrong
4
Q
Wrong
A
Sai
5
Q
Say
A
Be drunk
6
Q
Be drunk
A
Say
7
Q
Nhậu
A
Drinking
8
Q
Drinking
A
Nhậu
9
Q
Muốn
A
Want
10
Q
Want
A
Muốn
11
Q
Sau đó
A
Later / after
12
Q
Later / after
A
Sau đó
13
Q
Lần cuối cùng
A
Most recent time
14
Q
Most recent time
A
Lằn cuối cùng
15
Q
Con gái
A
Girl
16
Q
Girl
A
Con gái
17
Q
Máy bay
A
Plane
18
Q
Plane
A
Mây bay
19
Q
Thấy
A
See / feel / find
20
Q
See / feel / find
A
Thấy
21
Q
Thân thiện
A
Friendly
22
Q
Friendly
A
Thân thiện
23
Q
Bây giờ anh thấy (sao / thế nào)
A
How do you feel now
24
Q
How do you feel now
A
Bây giờ anh thấy ( sao / thế nào)
25
Q
Dậy
A
Wake up
26
Q
Wake up
A
Dậy
27
Q
Sớm
A
Early
28
Q
Early
A
Sớm
29
Q
Mấy giờ
A
What time
30
Q
What time
A
Mấy giờ
31
Q
Cây
A
Tree
32
Q
Tree
A
Cây
33
Q
Bẫy
A
Traps
34
Q
Traps
A
Bẫy
35
Q
Cũng được
A
Its ok (rating)
36
Q
Its ok (rating)
A
Cũng được
37
Q
Màu
A
Colour
38
Q
Colour
A
Màu
39
Q
Xanh da trời
A
Blue
40
Q
Blue
A
Xanh da trời
41
Q
Tím
A
Purple
42
Q
Purple
A
Tím