Lesson 15 Flashcards
1
Q
I’m just kidding
A
Anh chỉ đùa thôi
2
Q
First time
A
Lần đàu
3
Q
Much better
A
Tốt hơn nhiều
4
Q
Hurt / pain
A
Đau
5
Q
Heart attack
A
Đau tim
6
Q
Headache
A
Đau đầu
7
Q
All the colours
A
Tất cả các màu
8
Q
All week
A
Cả tuần
9
Q
Cả
A
All
10
Q
All the weeks
A
Tất cả các tuần
11
Q
Every day
A
Hàng ngày / hằng ngày / mỗi ngày
12
Q
Every day without fail
A
Ngày nào cũng ngày
13
Q
Shampoo
A
Dầu gội đầu
14
Q
Wash
A
Gội
15
Q
Wash hair
A
Gội đàu