Lesson 34 Flashcards
1
Q
Excellent
A
xuất sắc
2
Q
Like what?
A
là sao
3
Q
“In your dreams”
A
mơ đi
4
Q
High quality (adj.)
A
xịn
5
Q
Mood
A
tâm trạng
6
Q
In the mood
A
có tâm trạng
7
Q
Not in the mood
A
không có tâm trạng
8
Q
Today I’m in a good mood
A
hôm nay anh có tâm trạng tốt
9
Q
Divorce
A
ly hôn
10
Q
Don’t divorce often
A
không ly hôn nhiều
11
Q
Good hearted
A
tốt bụng
12
Q
Single
A
dôc thân