Lesson 32 Flashcards
1
Q
Broken
A
hỏng
2
Q
Fix
A
sửa
3
Q
How did you make the smoothie
A
em làm sinh tố thế nào
4
Q
She cut mango
A
em cắt xoài
5
Q
Receive
A
nhận
6
Q
Raise (as in raise a baby)
A
nuôi
7
Q
Adopt
A
nhận nuôi
8
Q
Exactly
A
chính xác
9
Q
I don’t know exactly
A
anh không biết chính xác
10
Q
Whenever I go outside, I always wear a facemask
A
Khi anh đi ra ngoài, anh luôn đeo khẩu trang
11
Q
Always
A
luôn
12
Q
Pandemic
A
dịch
13
Q
Carpenter
A
thợ mộc
14
Q
Retired
A
về hưu
15
Q
Retirement
A
nghỉ hưu