Lesson 19 Flashcards
1
Q
After
A
sau
2
Q
After that
A
sau đó / sau rồi
3
Q
After I showered then I slept
A
sau khi tắm thì đi ngủ
4
Q
As soon as …
A
ngay sau khi …
5
Q
During / while
A
trong
6
Q
Long time ago
A
ngày xưa / nhiều năm trước
7
Q
Long time
A
lâu rồi
8
Q
A moment ago
A
lúc nãy
9
Q
Used to
A
đã từng
10
Q
First (time)
A
đầu tiên
11
Q
Final (time)
A
cuối cùng
12
Q
What if … ?
A
Nếu … thì sao ?
13
Q
Make money
A
kiếm tiền
14
Q
Wife
A
vợ
15
Q
Husband
A
chồng
16
Q
Get married (man to woman)
A
lấy vợ
17
Q
More strawberries
A
nhiều dâu hơn
18
Q
Older
A
nhiều tuổi hơn
19
Q
Have kids
A
Có con
20
Q
Have many reasons
A
Có nhiều lý do
21
Q
Reason (noun)
A
lý do
22
Q
Ready
A
Sẵn sàng rồi
23
Q
Prepare
A
chuẩn bị
24
Q
Rest
A
nghỉ ngơi
25
Don't know
không biết
26
Not sure
không chắc
27
Don't remember
không nhớ
28
Little money
ít tiền
29
Less money
ít tiền hơn
30
Again
nữa
31
When did you run last?
lần cuối cùng anh đi chạy là khi nào?
32
When will you run next?
khi nào anh đi chạy nữa?
33
Banana
chuối