Travel Flashcards
1
Q
Luggage
A
Hành lý
Va ly
2
Q
Train
A
Xe lửa
Tàu hỏa
3
Q
Car
A
Xe hơi
4
Q
Travel
A
Du lịch
5
Q
Bus
A
Xe buýt
6
Q
Airplane
A
Máy bay
7
Q
Backpack
A
Ba lô
8
Q
Motorcycle
A
Xe máy
9
Q
Ship
A
Tàu thuỷ
10
Q
Adventure
A
Cuộc phiêu lưu
11
Q
Drive/ride
A
Lái
12
Q
Passport
A
Hộ chiếu
13
Q
Map
A
Bản đồ
14
Q
Tourist
A
Du khách
15
Q
Journey
A
Hành trình
16
Q
International
A
Quốc tế
17
Q
Domestic
A
Nội địa
18
Q
Visa
A
Thị thực
19
Q
The world
A
Thế giới
20
Q
Landmark
A
Danh lam thắng cảnh
21
Q
Visit
A
Thăm
22
Q
Embassy
A
Đại sứ quán
23
Q
Alone
A
Một mình
24
Q
Flight
A
Chuyến bay