Qualities Flashcards
1
Q
Quality
A
Chất lượng
2
Q
Focus/concentration
A
Sự tập trung
3
Q
Beauty
A
Vẻ đẹp
4
Q
Competitiveness, competition
A
Sự cạnh tranh
5
Q
Flexibility
A
Sự linh hoạt
6
Q
Disadvantage
A
Bất lợi
7
Q
Personality / characteristic
A
Tính cách
8
Q
Luck
A
Sự may mắn
9
Q
Advantage
A
Lợi thế
10
Q
Carelessness
A
Sự bất cẩn
11
Q
Greediness
A
Sự tham lam
12
Q
Impoliteness
A
Bất lịch sự
13
Q
Respect
A
Sự tôn trọng
14
Q
Kindness
A
Sự tử tế
15
Q
Care/attention
A
Sự quan tâm