Science Flashcards
1
Q
Science
A
Khoa học
2
Q
Project
A
Dự án
3
Q
Technology
A
Công nghệ
4
Q
Detail
A
Chi tiết
5
Q
Energy
A
Năng lượng
6
Q
Scientific method
A
Phương pháp khoa
7
Q
Analyze
A
Phân tích
8
Q
Theory
A
Thuyết
9
Q
Experiment
A
Thí nghiệm
10
Q
Sample
A
Mẫu vật
11
Q
Temperature
A
Nhiệt độ
12
Q
Distance
A
Khoảng cách
13
Q
Volume
A
Thể tích
14
Q
Limit
A
Giới hạn
15
Q
Speed
A
Tốc độ
16
Q
Speed limit
A
Giới hạn tốc độ
17
Q
Depth
A
Độ sâu
18
Q
Mass
A
Khối lượng
19
Q
Measure
A
Đo
20
Q
Weight
A
Trọng lượng
21
Q
Number / quantity
A
Số lượng
22
Q
Laboratory
A
Phòng thí nghiệm
23
Q
Length
A
Chiều dài
24
Q
Meter
A
Mét
25
Height
Chiều cao
26
Math
Môn toán
27
Physics
Môn vật lý
28
Concept
Khái niệm
29
Philosophy
Môn triết học
30
Discover
Khám phá
31
Conclusion
Kết luận
32
Biology
Sinh học
33
Geography
Môn địa lý
34
Chemistry
Môn hoá học
35
Formula
Công thức
36
Velocity
Vận tốc
37
Increase
Tăng
38
Quantum mechanics
Cơ học lượng tử
39
Decrease
Giảm