Supernatural Flashcards
1
Q
Ghost
A
Ma
2
Q
Magic
A
Phép thuật
3
Q
Soul
A
Linh hồn
4
Q
Haunted
A
Bị ám
5
Q
Hell
A
Địa ngục
6
Q
Astrology
A
Tử vi
7
Q
Fortune teller
A
Thầy bói
8
Q
Charm / amulet
A
Lá bùa
9
Q
Angel
A
Thiên thần
10
Q
Curse
A
Lời nguyền
11
Q
Superstitious
A
Mê tín
12
Q
Heaven
A
Thiên đường
13
Q
Make offerings
A
Cúng
14
Q
Paranormal
A
Huyền bí
15
Q
Incarnation / life
A
Kiếp
16
Q
Destiny
A
Số phận
17
Q
The room
A
Căn phòng
18
Q
The house
A
Căn nhà
19
Q
Island
A
Hòn đảo
20
Q
Stone
A
Hòn đá
21
Q
Revolution
A
Cuộc cách mạng
22
Q
Visit
A
Chuyến thăm
23
Q
Trip
A
Chuyến đi
24
Q
Travel
A
Chuyến du lịch
25
Q
The economy
A
Nền kinh tế
26
Q
The literature
A
Nền văn học
27
Q
The evacuation
A
Cuộc di tản
28
Q
The education
A
Nền giáo dục
29
Q
A
30
Q
A