Express Surprise Flashcards
1
Q
Official
A
Chính thức
2
Q
Obedient
A
Ngoan
3
Q
Unusual
A
Bất thường
4
Q
Remarkable / outstanding
A
Nổi bật
5
Q
Maximum
A
Tối đa
6
Q
Far
A
Xa
7
Q
Demand
A
Yêu cầu
8
Q
Minimum
A
Tối thiểu
9
Q
Wide / broad / spacious
A
Rộng
10
Q
Stable
A
Ổn định
11
Q
Main / major
A
Chính
12
Q
Lonely / lonesome
A
Cô đơn
13
Q
Orphan / orphaned
A
Mồ côi
14
Q
Pretty
A
Xinh
15
Q
Angry
A
Giận dữ
16
Q
Jealous
A
Ghen tị
17
Q
Stupid
A
Ngu ngốc
18
Q
Absolute / absolutely
A
Tuyệt đối
19
Q
Wonderful
A
Tuyệt vời
20
Q
Admirable
A
Đáng nể
21
Q
Cute
A
Dễ thương
22
Q
Meaningless
A
Vô nghĩa
23
Q
Proud
A
Tự hào
24
Q
Serious
A
Nghiêm trọng
25
Get really drunk
Uống thật say
26
Strange
Lạ
27
Glory / glorious
Vinh quang
28
Clear / clearly
Rõ ràng
29
Solid
Vững chắc