Adverbs Flashcards
1
Q
Again
A
Lại
2
Q
Immediately
A
Ngay lập tức
3
Q
Patiently
A
Một cách kiên nhẫn
4
Q
Seriously
A
Một cách nghiêm túc
5
Q
Completely, absolutely
A
Hoàn toàn
6
Q
Independently
A
Một cách độc lập
7
Q
Actively
A
Một cách tích cực (energetically)
Một cách năng động
8
Q
Almost
A
Gần như
Suýt
9
Q
Finally
A
Cuối cùng
10
Q
Together
A
Với nhau
Cùng nhau
11
Q
About, around (imprecise measure)
A
Khoảng
12
Q
Generally speaking
A
Nói chung
13
Q
Suddenly
A
Bỗng
14
Q
Anyway
A
Dù sao
“Dù sao tôi cũng không cần anh ấy”
15
Q
Around (surrounding)
A
Xung quanh
16
Q
Even
A
Thâm chị
“Đứa trẻ đó thâm chị không muốn giao tiếp”
17
Q
Only have
A
Chỉ có
18
Q
Until
A
Đến khi
19
Q
Of course
A
Đương nhiên
20
Q
Maybe/Possibly
A
Có lẽ
21
Q
Rather
A
Thà
22
Q
Nowhere
A
Không đâu