Current Events Flashcards
1
Q
Die
A
Chết
2
Q
Socialism
A
Chủ nghĩa xã hội
3
Q
Winner
A
Người chiến thắng
4
Q
Socialist country
A
Nước xã hội chủ nghĩa
5
Q
Capitalist
A
Tư bản
6
Q
Capitalism
A
Chủ nghĩa tư bản
7
Q
Civil war
A
Nội chiến
8
Q
Devastate
A
Tàn phá
9
Q
Revolution
A
Cách mạng
10
Q
Fight
A
Chiến đấu
11
Q
Invade
A
Xâm lược
12
Q
Communism
A
Chủ nghĩa cộng sản
13
Q
Civilian
A
Dân thường
14
Q
Evacuate
A
Di tản
15
Q
Justice
A
Công lý
16
Q
Colony
A
Thuộc địa
17
Q
Class
A
Giai cấp
18
Q
Inequality
A
Bất bình đằng
19
Q
Unify
A
Thống nhất
20
Q
Exploit
A
Bóc lột
21
Q
Revolt
A
Nổi dậy
22
Q
Democracy
A
Sự dân chủ
23
Q
Propaganda
A
Sự tuyên truyền
24
Q
Fascism
A
Chủ nghĩa phát xít
25
Q
Against / to be against
A
Chống lại
26
Q
Party
A
Đảng
27
Q
Refugee
A
Người tị nạn
28
Q
Republic
A
Công hòa
29
Q
Imprison
A
Bắt giam
30
Q
Threaten
A
Đe doạ
31
Q
Invasion
A
Sự xâm lược