Country Flashcards
1
Q
Germany
A
Nước Đức
2
Q
Country
A
Nước
3
Q
France
A
Nước Pháp
4
Q
Spain
A
Nước Tây Ban Nha
5
Q
I’m from…
A
Tôi đến tù
6
Q
England
A
Nước anh
7
Q
China
A
Nước Trung Quốc
8
Q
Australia
A
Nước Úc
9
Q
India
A
Nước Ấn Độ
10
Q
The Czech Republic
A
Công hoà Séc
11
Q
Holland/Netherlands
A
Hà Lan
12
Q
Russia
A
Nước Nga
13
Q
Portugal
A
Nước Bồ Đào Nha
14
Q
Japan
A
Nước Nhật
15
Q
Korea
A
Nước Hàn Quốc
16
Q
Citizenship / Nationality
A
Quốc tịch
17
Q
Language
A
Ngôn ngữ
18
Q
Nation
A
Quốc gia
19
Q
Culture
A
Văn hoá
20
Q
Capital
A
Thủ đô
21
Q
Switzerland
A
Thụy Sĩ
22
Q
Poland
A
Ba Lan
23
Q
Turkey
A
Thổ nhĩ kỳ
24
Q
Finland
A
Phần Lan
25
Q
Sweden
A
Thuỵ Điển
26
Q
Northern Europe
A
Bắc Âu
27
Q
Greece
A
Hy Lạp
28
Q
Denmark
A
Đan Mạch
29
Q
Egypt
A
Ai Cập
30
Q
Belgium
A
Bỉ
31
Q
Taiwan
A
Đài Loan
32
Q
South Africa
A
Nam Phi
33
Q
Thailand
A
Thái Lan