Describe Yourself Flashcards
1
Q
Attention
A
Chú ý
2
Q
Religion
A
Tôn giáo
3
Q
Effort
A
Nỗ lực
4
Q
Situation
A
Tình huống
5
Q
Benefit
A
Lợi ích
6
Q
Faith
A
Niềm tin
7
Q
Life
A
Cuộc sống
8
Q
Life is too short
A
Cuộc sống là quá ngắn
9
Q
Signal light / beacon
A
Đèn tín hiệu
10
Q
Damage
A
Thiệt hại
11
Q
Real
A
Thật sự
12
Q
Secret
A
Bí mật
13
Q
Practicality
A
Tính thực tế
14
Q
Signal
A
Tín hiệu
15
Q
Position
A
Vị trí
16
Q
Exit
A
Lối thoát
17
Q
Signature
A
Chữ ký
18
Q
Behavior
A
Hành vi
19
Q
Event
A
Sự kiện
20
Q
Symbol
A
Biểu tượng
Ký hiệu
21
Q
Fear
A
Sự sợ hãi
22
Q
There will be only one [thing]
A
Sẽ chỉ có một [cái] quy nhất
23
Q
Permit (noun)
A
Giấy phép
24
Q
Experience
A
Kinh nghiệm
25
Fault
Lỗi
26
Nobody is at fault
Không ai có lỗi cả
27
State / condition
Trạng thái
28
Three states of water
Ba trạng thái của nước
29
The condition of the zoo is very bad
Trạng thái của sở thú rất tệ
30
Trend
Xu thế
31
Joy
Niềm vui
32
Responsibility
Trách nhiệm
33
It does not matter whose fault it is
Lỗi của ai không quan trọng
34
Space
Không gian
35
Smile
Nụ cười
36
Shadow
Bóng
37
In the dark
Trong bóng tối
38
Honor
Danh dự
39
Memory
Ký ức
40
Show me your memory
Cho tôi xem ký ức của bạn
41
Attitude
Thái độ
42
Achievement
Thành tích