Occupations Flashcards
1
Q
Painter
A
Họa sĩ
2
Q
Driver
A
Tài xế
3
Q
Writer
A
Nhà văn
4
Q
Hairdresser
A
Thợ làm tóc
5
Q
Librarian
A
thủ thư
6
Q
Carpenter
A
Thợ mộc
7
Q
Poet
A
Nhà thơ
8
Q
Historian
A
Nhà sử học
9
Q
Author
A
Tác giả
10
Q
Employee / worker
A
Nhân viên
11
Q
Philosopher
A
Nhà triết học
12
Q
Sailor
A
Thủy thủ
13
Q
Researcher
A
Nhà nghiên cứu
14
Q
Interpreter
A
Thông dịch viên