Nominalize Flashcards
1
Q
Bravery
A
Sự dũng cảm
2
Q
Happiness
A
Sự hạnh phúc
3
Q
Danger
A
Sự nguy hiểm
4
Q
Truth
A
Sự thật
5
Q
Simplicity
A
Sự đơn giản
6
Q
Complexity
A
Sự phức tạp
7
Q
Protection
A
Sự bảo vệ