Household Objects Flashcards
1
Q
Box
A
Hộp
2
Q
Letter/message
A
Thư
3
Q
Key
A
Chìa khoá
4
Q
Brush
A
Bàn chải
5
Q
Flag
A
Cờ
6
Q
Powder
A
Bột
7
Q
Ladder
A
Thang
8
Q
Object
A
Vật thể
9
Q
Machine
A
Máy
10
Q
Hammer
A
Búa
11
Q
Photo
A
Ảnh
12
Q
Fan
A
Quạt
13
Q
Dictionary
A
Từ điển
14
Q
Ring
A
Nhẫn
15
Q
Glasses
A
Kính
16
Q
Keyboard
A
Bàn phím
17
Q
Balloon
A
Bong bóng
18
Q
Magnet
A
Nam châm
19
Q
Screen
A
Màn hình
20
Q
Credit card
A
Thẻ tín dụng
21
Q
Card
A
Thiệp
“Cạc”
22
Q
Camera
A
Máy ảnh
23
Q
The Knife
A
Con dao
24
Q
The gift
A
Món quà
25
Q
Kite
A
Diều
26
Q
Pencil
A
Bút chì
27
Q
Toothbrush
A
Bàn chải
28
Q
Comb
A
Lược
29
Q
Scissors
A
Kéo
30
Q
Diary
A
Nhật ký
31
Q
Washing machine
A
Máy giặt
32
Q
Tablet computer
A
Máy tính bảng
33
Q
Sickle
A
Liềm
34
Q
Kitchen
A
Bếp
35
Q
Yard
A
Sân
36
Q
House
A
Nhà
ngôi nhà
Căn nhà
37
Q
Bathroom
A
Phòng tắm
Nhà vệ sinh
Nhà tắm
38
Q
Living room
A
Phòng khách
39
Q
A friend’s house
A
Nhà một người bạn
40
Q
Pillow
A
Gối
41
Q
Blanket
A
Mền
42
Q
Pillow
A
Gối
43
Q
Bag/pack
A
Bịch