People Flashcards
1
Q
History
A
Lịch sử
2
Q
Person
A
Con người
3
Q
Friend
A
Bạn
4
Q
Enemy
A
Kẻ thù
5
Q
Boyfriend
A
Bạn trai
6
Q
Handsome
A
Đẹp trai
7
Q
Relationship
A
Mối quan hệ
8
Q
Public
A
Công cộng
9
Q
Conference / workshop
A
Hội thảo
10
Q
Human race
A
Loài người
11
Q
Population
A
Dân số
12
Q
Committee
A
Uỷ ban
13
Q
Humanity
A
Tính nhân đạo
14
Q
Friendship
A
Tình bạn
15
Q
Customer
A
Khách hàng
16
Q
Colleague
A
Đồng nghiệp
17
Q
Individual / person
A
Cá nhân
18
Q
Hero
A
Anh hùng
19
Q
Villain
A
Kẻ ác
20
Q
Love (noun)
A
Tình yêu
21
Q
Divorce
A
Ly hôn
22
Q
Girlfriend
A
Bạn gái
23
Q
Wedding
A
Đám cưới
24
Q
Marry
A
Cưới
25
Group / team
Nhóm
26
Design
Thiết kế
27
System
Hệ thống
28
Member
Thành viên
29
Service
Dịch vụ
30
Profile / file / record
Hồ sơ
31
Kind / type
Loại
32
Account
Tài khoản
33
Version / edition
Phiên bản
34
List
Danh sách
35
Option / choice
Lựa chọn
36
Solution
Giải pháp
37
Level
Cấp độ
38
Content
Nội dung
39
In this case
Trong trường hợp này
40
Case by case
Mỗi trường hợp một
41
Result
Kết quả
42
Choose
Chọn
43
Choose the right place to live, choose the right friends to play with.
Ở chọn nơi, chơi chọn bạn
44
Super wife/husband
Đảm đang
45
Ticket
Vé
46
Does not help with anything
Không giúp dược gì
Không giúp dược gì cả
47
Case / situation
Trường hợp