People Flashcards
1
Q
History
A
Lịch sử
2
Q
Person
A
Con người
3
Q
Friend
A
Bạn
4
Q
Enemy
A
Kẻ thù
5
Q
Boyfriend
A
Bạn trai
6
Q
Handsome
A
Đẹp trai
7
Q
Relationship
A
Mối quan hệ
8
Q
Public
A
Công cộng
9
Q
Conference / workshop
A
Hội thảo
10
Q
Human race
A
Loài người
11
Q
Population
A
Dân số
12
Q
Committee
A
Uỷ ban
13
Q
Humanity
A
Tính nhân đạo
14
Q
Friendship
A
Tình bạn
15
Q
Customer
A
Khách hàng
16
Q
Colleague
A
Đồng nghiệp
17
Q
Individual / person
A
Cá nhân
18
Q
Hero
A
Anh hùng