Conjunctions Flashcards
1
Q
Like that, as a result
A
Như vậy
2
Q
Only, only have
A
Chỉ có
3
Q
Unless
A
Trừ khi
4
Q
In addition
A
Hơn nữa
5
Q
Someone / “who’s there?”
A
Ai đó
6
Q
Once
A
Một khi
7
Q
But
A
Vậy mà
Nhưng
Nhưng mà
Mà
8
Q
So
A
Vậy
9
Q
Too/also
A
Cũng vậy
Noun + verb + too
So + verb + noun
10
Q
Therefore
A
Vậy nên
11
Q
However
A
Tuy nhiên
12
Q
Although
A
Mặc dù
13
Q
Even if
A
Cho dù
14
Q
Than
A
Còn hơn
15
Q
But
A
Mà