Conjunctions Flashcards
1
Q
Like that, as a result
A
Như vậy
2
Q
Only, only have
A
Chỉ có
3
Q
Unless
A
Trừ khi
4
Q
In addition
A
Hơn nữa
5
Q
Someone / “who’s there?”
A
Ai đó
6
Q
Once
A
Một khi
7
Q
But
A
Vậy mà
Nhưng
Nhưng mà
Mà
8
Q
So
A
Vậy
9
Q
Too/also
A
Cũng vậy
Noun + verb + too
So + verb + noun
10
Q
Therefore
A
Vậy nên
11
Q
However
A
Tuy nhiên
12
Q
Although
A
Mặc dù
13
Q
Even if
A
Cho dù
14
Q
Than
A
Còn hơn
15
Q
But
A
Mà
16
Q
If I were her, I would succeed
A
Tôi mà là cô ấy, tôi sẽ thành công
17
Q
He is not really perfect
A
Anh ấy không thật sự hoàn hảo
18
Q
In comparison to me…
A
So với tôi…
19
Q
They will try until they succeed
A
Họ sẽ cố gắng cho đến khi họ thành công
20
Q
I was happy until I met you
A
Tôi đã thật sự hạnh phúc cho đến khi tôi gặp bạn