Economy Flashcards
1
Q
Money
A
Tiền
2
Q
Dollar
A
Đô la
3
Q
Dong / VND
A
Đồng
4
Q
Product
A
Sản Phẩm
5
Q
Bill
A
Hoá đơn
6
Q
Insurance
A
Bảo hiểm
7
Q
Gold
A
vàng
8
Q
Industry
A
Công nghiệp
9
Q
Globalization
A
Sự toàn cầu hoá giúp
10
Q
Stock Market
A
Thị trường chứng khoán
11
Q
Market
A
Thị trường
12
Q
Risk
A
Rủi Ro
13
Q
Transaction
A
Giao dịch
14
Q
Bill
A
Hoá đơn
15
Q
Budget
A
Kinh phí
16
Q
Contract
A
Hợp đồng
17
Q
Fee
A
Lệ phí
18
Q
Currency
A
Tiền tệ
19
Q
Brand
A
Nhãn hiệu
20
Q
Cash
A
Tiền mặt
21
Q
Company
A
Công ty
22
Q
Profit
A
Lợi nhuận
23
Q
Advertisement
A
Quảng cáo
24
Q
Organization
A
Tổ chức
25
Q
Multi-national
A
Đa quốc gia
26
Q
Price
A
Giá
27
Q
Value
A
Giá trị
28
Q
Check
A
Tấm séc
29
Q
Interview
A
Cuộc phỏng vấn
30
Q
Exchange rate
A
Tỷ giá
31
Q
Meeting
A
Cuộc họp
32
Q
Fund
A
Quỹ
33
Q
Director
A
Giám đốc
34
Q
Corporation
A
Tập đoàn
35
Q
Tax evasion
A
Trốn thuế
36
Q
Bankrupt
A
Phá sản