School Flashcards
1
Q
School
A
Trường
2
Q
Class
A
Lớp học
3
Q
Note
A
Ghi chú
4
Q
Scholarship
A
Học bổng
5
Q
Course
A
Khóa học
6
Q
Educate
A
Giáo dục
7
Q
Program
A
Chương trình
8
Q
Major
Accounting major
A
Ngành
Ngành kế toán
9
Q
Quiz
A
Bài kiểm tra
10
Q
Knowledge
A
Kiến thức
11
Q
Idea
A
Ý tưởng
12
Q
Example
A
Ví dụ
13
Q
Chapter
A
Chương
14
Q
Research / Study
A
Nghiên cứu
15
Q
Professor
A
Giáo sư
16
Q
Document
A
Văn bản
17
Q
PhD student
A
Nghiên cứu sinh
18
Q
University
A
(Trường) Đại học
19
Q
Presentation
A
Bài thuyết trình
20
Q
Report / inform
(Noun or verb)
A
Báo cáo
21
Q
Lecture
A
Bài giảng