Time Flashcards

1
Q

Century

A

Thế kỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Decade

A

Thập niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Generation

A

Thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Date of birth, Birthday

A

Ngày sinh, sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Millenium

A

Thiên niên kỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Year

A

Năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Day

A

Ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

How many languages does your generation speak?

A

Thế hệ của bạn nói bao nhiêu thứ tiếng?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Month

A

Tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Week

A

Tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Afternoon

A

Buổi chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Summer

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

June

A

Tháng sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

July

A

Tháng bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

August

A

Tháng tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Time

A

Thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Night

A

Buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Morning

A

Buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Each

A

Mỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Tuesday

A

Thú ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Thursday

A

Thú năm

22
Q

Saturday

A

Thú bảy

23
Q

Sunday

A

Chủ nhật

24
Q

Tomorrow

A

Ngày mai

25
Q

Tonight

A

Tối nay

26
Q

Love like there is no tomorrow

A

Yêu như không có ngày mai

27
Q

Calendar

A

Lịch

28
Q

Minute

A

Phút

29
Q

They study all morning

A

Họ học cả buổi sáng

30
Q

The children dance and sing all day

A

Những dứa trẻ múa hát cả ngày

31
Q

Wednesday

A

Thú tư

32
Q

How old are you?

A

Bạn bao nhiêu tuổi?

33
Q

This morning

A

Sáng nay

34
Q

Mealtime

A

Giờ ăn

35
Q

Second

A

Giây

36
Q

Tonight

A

Tối nay

37
Q

Now

A

Bây giờ

38
Q

January

A

Tháng một

39
Q

December

A

Tháng mười hai

40
Q

April Fool’s Day

A

Ngày cá tháng tư

41
Q

Moment

A

Giây phút

42
Q

Hour

A

Giờ
Tiếng

43
Q

Now

A

Bây giờ

44
Q

Spring

A

Xuân

45
Q

Autumn

A

Thu

46
Q

Winter

A

Đông

47
Q

Season

A

Mùa

48
Q

What time is it?

A

Mấy giờ rồi?
Bây giờ là mấy giờ?

49
Q

Half past one / one thirty

A

Một giờ rưỡi

50
Q

Earlier

A

Hồi nãy