Time Flashcards
1
Q
Century
A
Thế kỷ
2
Q
Decade
A
Thập niên
3
Q
Generation
A
Thế hệ
4
Q
Date of birth, Birthday
A
Ngày sinh, sinh nhật
5
Q
Millenium
A
Thiên niên kỷ
6
Q
Year
A
Năm
7
Q
Day
A
Ngày
8
Q
How many languages does your generation speak?
A
Thế hệ của bạn nói bao nhiêu thứ tiếng?
9
Q
Month
A
Tháng
10
Q
Week
A
Tuần
11
Q
Afternoon
A
Buổi chiều
12
Q
Summer
A
Hè
13
Q
June
A
Tháng sáu
14
Q
July
A
Tháng bảy
15
Q
August
A
Tháng tám
16
Q
Time
A
Thời gian
17
Q
Night
A
Buổi tối
18
Q
Morning
A
Buổi sáng
19
Q
Each
A
Mỗi
20
Q
Tuesday
A
Thú ba