Time Flashcards
Century
Thế kỷ
Decade
Thập niên
Generation
Thế hệ
Date of birth, Birthday
Ngày sinh, sinh nhật
Millenium
Thiên niên kỷ
Year
Năm
Day
Ngày
How many languages does your generation speak?
Thế hệ của bạn nói bao nhiêu thứ tiếng?
Month
Tháng
Week
Tuần
Afternoon
Buổi chiều
Summer
Hè
June
Tháng sáu
July
Tháng bảy
August
Tháng tám
Time
Thời gian
Night
Buổi tối
Morning
Buổi sáng
Each
Mỗi
Tuesday
Thú ba
Thursday
Thú năm
Saturday
Thú bảy
Sunday
Chủ nhật
Tomorrow
Ngày mai
Tonight
Tối nay
Love like there is no tomorrow
Yêu như không có ngày mai
Calendar
Lịch
Minute
Phút
They study all morning
Họ học cả buổi sáng
The children dance and sing all day
Những dứa trẻ múa hát cả ngày
Wednesday
Thú tư
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
This morning
Sáng nay
Mealtime
Giờ ăn
Second
Giây
Tonight
Tối nay
Now
Bây giờ
January
Tháng một
December
Tháng mười hai
April Fool’s Day
Ngày cá tháng tư
Moment
Giây phút
Hour
Giờ
Tiếng
Now
Bây giờ
Spring
Xuân
Autumn
Thu
Winter
Đông
Season
Mùa
What time is it?
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là mấy giờ?
Half past one / one thirty
Một giờ rưỡi
Earlier
Hồi nãy