Phrases Flashcards
1
Q
Happy new year!
A
Chúc mừng năm mới
2
Q
Congratulations
A
Chúc mừng
3
Q
Really?
A
Thật ư?
Thật không?
4
Q
There’s an accident in Asia?
A
Có một tai nạn ơ Châu Á ư?
5
Q
Come with me
A
Hãy đi với tôi
6
Q
Please do not bite me
A
Làm ơn đừng cắn tôi
7
Q
One sentence of condolence
A
Một câu chia buồn
8
Q
Please give her this papaya
A
Làm ơn, hãy đưa quả đu đủ này cho cô ấy
9
Q
This is deep pink?
A
Đây là màu hồng đậm ư?
10
Q
Sing whenever you are sad!
A
Hãy hát mỗi khi bạn buồn!
11
Q
Listen to me! Don’t listen to him.
A
Hãy nghe tôi! Đừng nghe anh ấy.
12
Q
Be like him.
A
Hãy như anh ấy.
13
Q
Wait for me
A
Đợi tôi với
14
Q
Hurry up
A
Nhanh lên
15
Q
They just agreed to publish my book
A
Họ vừa mới đồng ý xuất bản cuốn sách của tôi