Advanced Vocabulary Flashcards
1
Q
Repent
A
Ăn năn
2
Q
Agile
A
Nhanh nhẹn
3
Q
Cold / glacial
A
Lạnh lùng
4
Q
Slowly
A
Chậm chạp
5
Q
Sparkle
A
Lung linh
6
Q
A
7
Q
Lucrative
A
Béo bở
8
Q
Protect
A
Che chở
9
Q
Scold
A
Gắt gỏng
10
Q
Pamper
A
Chiều chuộng
11
Q
Meet
A
Gặp gỡ
12
Q
A
13
Q
Displeased
A
Bực bội
14
Q
Easy
A
Dễ dàng
15
Q
Tender / sweet
A
Dịu đằng
16
Q
Rude
A
Cộc cằn
17
Q
Grumble
A
Gắt gỏng
Cằn nhằn
18
Q
Look (noun)
A
Cái nhìn
19
Q
Dapper
A
Bảnh bao
20
Q
Untidy
A
Bừa bãi
21
Q
Suppress
A
Bưng bít
22
Q
Jostle
A
Chen chúc
23
Q
Dusty
A
Bụi bặm
24
Q
Loud and clear
A
Dõng dạc
25
Mature
Chín chắn
26
Seduce
Dụ dỗ
27
Nonsense
Vớ vẩn
28
Unconcerned
Dửng dưng
29
Undaunted
Gan góc
30
Fruitless / unfinished
Dang dở
31
Happy
Vui vẻ
32
Float
Lơ lửng
33
Tired
Mệt mỏi
34
Worry
Lo lắng
35
Astound
Ngẩn ngơ