Military Flashcards
1
Q
Soldier
A
Lính
2
Q
Attack
A
Tấn công
3
Q
Base
A
Căn cứ
4
Q
Barrack
A
Doanh trại
5
Q
Commander
A
Chỉ huy
6
Q
Declare war
A
Tuyên chiến
7
Q
Weapon
A
Vũ khí
8
Q
Prisoner of war (POW)
A
Tù binh
9
Q
Military
A
Quân sự
10
Q
Strategy
A
Chiến thuật
11
Q
Bullet
A
Đạn
12
Q
Gun
A
Súng
13
Q
Military uniform
A
Bộ quân phục
14
Q
Special forces
A
Lực lượng đặc biệt
15
Q
Force
A
Lực lượng
16
Q
Aim
A
Nhắm
17
Q
Ambush
A
Phục kích
18
Q
Victory
A
Sự chiến thắng
19
Q
Guerilla
A
Du kích
20
Q
Helicopter
A
Trực thăng
21
Q
To land
A
Đổ bộ
22
Q
Battle
A
Trận chiến
23
Q
Armed forces
A
Lực lượng vũ trang
24
Q
Warship / battleship
A
Tàu chiến
25
Q
Mobilize
A
Huy động
26
Q
Battallion
A
Tiểu đoàn
27
Q
Stand your ground
A
Cố thủ
28
Q
Armored
A
Thiết giáp
29
Q
Tank
A
Xe tăng
30
Q
Missile
A
Tên lửa
31
Q
Defend
A
Phòng thủ
32
Q
Air Force
A
Không quân
33
Q
Nuclear
A
Hạt nhân