Feelings, Common Vocabulary Flashcards
1
Q
Quiet
A
Yên tĩnh
Yên lặng
2
Q
Safe
A
An toàn
3
Q
Coastal
A
Ven biển
4
Q
Popular
A
Phổ biến
5
Q
Unique, one and only
A
Duy nhất
6
Q
Public
A
Công
7
Q
Private
A
Tư nhân
8
Q
Surprise
A
Bất ngờ
9
Q
Low / short
A
Thấp
10
Q
Strong
A
Mạnh mẽ
11
Q
Disappoint
A
Thất vọng
12
Q
Tall
A
Cao
13
Q
Ancient
A
Cổ
14
Q
Cold
A
Lạnh
15
Q
Hot
A
Nóng
16
Q
Painful
A
Đau đớn
17
Q
Early
A
Sớm
18
Q
Valuable/precious
A
Quý giá
19
Q
Free (as in freedom)
A
Tự do