Feelings, Common Vocabulary Flashcards
1
Q
Quiet
A
Yên tĩnh
Yên lặng
2
Q
Safe
A
An toàn
3
Q
Coastal
A
Ven biển
4
Q
Popular
A
Phổ biến
5
Q
Unique, one and only
A
Duy nhất
6
Q
Public
A
Công
7
Q
Private
A
Tư nhân
8
Q
Surprise
A
Bất ngờ
9
Q
Low / short
A
Thấp
10
Q
Strong
A
Mạnh mẽ
11
Q
Disappoint
A
Thất vọng
12
Q
Tall
A
Cao
13
Q
Ancient
A
Cổ
14
Q
Cold
A
Lạnh
15
Q
Hot
A
Nóng
16
Q
Painful
A
Đau đớn
17
Q
Early
A
Sớm
18
Q
Valuable/precious
A
Quý giá
19
Q
Free (as in freedom)
A
Tự do
20
Q
Young
A
Trẻ
21
Q
Go out
A
Đi chơi
22
Q
Invisible
A
Tàng hình
23
Q
Suitable, appropriate
A
Thích hợp
Phù hợp
24
Q
Specific / particular
A
Cụ thể
25
Efficient / effective
Hiệu quả
26
Calm
Bình tĩnh
27
Stress
Căng thẳng
28
Ready
Sẵn sàng
29
Suitable
30
Afraid / scared
Sợ
31
Temporary
Tạm thời
32
Equal
Bình đẳng
33
Generous / generosity
Hào phóng
34
Curious
Tò mò
35
Near / Close to
Gần
36
Submarine
Tàu ngầm
37
Keep clean
Giữ vệ sinh
38
Personal hygiene
Vệ sinh cá nhân
39
Mustache
Ria mép
40
Statue
Tượng đài
41
Slave
Nô lệ
42
Equipment
Thiết bị
43
Image
Hình ảnh
44
Intentional / on purpose
Cố tình
45
Allude / refer to
Ám chỉ
46
Slippers
Dép
47
Branch
Cành
48
Tell
Kể
49
Bamboo
Tre